Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mất gốc


Cắt đứt quan hệ với tổ tiên, nòi giống, cơ sở: Mấy tên mất gốc sống nhờ vào đế quốc Mỹ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.